Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tighten one's belt
|
thành ngữ tighten
thắt lưng buộc bụng; nhịn ăn nhịn mặc